Nhựa Nội Thất Là Gì? – Đồ Nội Thất Nhựa Có Tốt Không 2025

THƯ VIỆN

Nhựa Nội Thất Là Gì? – Đồ Nội Thất Nhựa Có Tốt Không 2025

Nhựa Nội Thất Là Gì? – Đồ Nội Thất Nhựa Có Tốt Không 2025

02/06/2025

Trong bối cảnh thị trường nội thất ngày càng phát triển, “nhựa nội thất” đã trở thành một trong những xu hướng nổi bật, được ứng dụng rộng rãi tại không gian nhà ở, văn phòng, quán cà phê và nhiều công trình khác. Bài viết này sẽ đi sâu giải đáp các câu hỏi cơ bản về nhựa nội thất, từ định nghĩa, ưu nhược điểm đến chất lượng và cách lựa chọn sản phẩm nội thất nhựa phù hợp. Đồng thời, chúng tôi sẽ cung cấp những gợi ý hữu ích nhằm giúp bạn cân nhắc xem “đồ nội thất nhựa có tốt không” trước khi đưa ra quyết định đầu tư cho không gian sống và làm việc.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Nhựa Nội Thất

Nhựa nội thất (hay còn gọi là nhựa xây dựng và trang trí) là loại vật liệu tổng hợp được chế tạo từ polymer (nhựa nguyên sinh hoặc nhựa tái sinh), kết hợp với phụ gia chống cháy, chống ẩm, chống mối mọt, keo dán và một số chất ổn định. Nhờ tính linh hoạt trong thiết kế, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống ăn mòn, nhựa nội thất ngày càng chiếm ưu thế so với nhiều vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên, gỗ ép hay kim loại.

  • Nguồn gốc: Nhựa nội thất ra đời từ nhu cầu thay thế gỗ thật trong bối cảnh khan hiếm tài nguyên rừng và vấn đề bảo vệ môi trường. Ban đầu, các tấm nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) được sử dụng chủ yếu làm trần, vách ngăn, hoặc ốp tường. Qua thời gian, nhờ cải tiến công nghệ sản xuất, xuất hiện thêm nhiều loại nhựa composite, nhựa acrylic, nhựa polycarbonate… góp phần đa dạng hóa ứng dụng trong ngành thiết kế nội thất.

  • Phân loại: Có thể chia nhựa nội thất thành các nhóm chính như:

    • Nhựa PVC Loại phổ biến, giá thành hợp lý, dễ gia công. PVC thường được dùng làm tấm ốp tường, trần nhựa, vách ngăn, tủ kệ.

    • Nhựa composite: Hỗn hợp giữa bột gỗ và hạt nhựa PVC hoặc PP (Polypropylene), bề mặt phủ Melamine hoặc Laminate. Composite tạo ra hiệu ứng vân gỗ chân thực, độ bền cao, chống ẩm tốt.

    • Nhựa acrylic: Bề mặt bóng gương, thẩm mỹ cao, khả năng chịu lực, chịu va đập tốt. Acrylic thường dùng làm mặt bàn bếp, mặt lavabo, tủ bếp bóng gương.

    • Nhựa polycarbonate (PC): Trong suốt, chịu nhiệt, chịu lực, thường dùng trong mái che giếng trời, vách ngăn lấy sáng.

    • Nhựa tấm foam (PVC foam): Nhẹ, bề mặt phẳng mịn, dễ thi công, thích hợp làm tủ bếp, kệ bếp, vách ốp.

    • Nhựa nano: Được bổ sung hạt nano oxit kim loại, tăng khả năng chống ẩm, chống ố, chống trầy xước. Tấm nhựa nano thường được dùng ở khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà vệ sinh.

Nhờ tính linh hoạt, nhựa nội thất đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án nội thất hiện đại, đặc biệt là các không gian hạn chế ngân sách, đòi hỏi thi công nhanh và đa dạng mẫu mã.

tấm nhựa nội thất

2. Nhựa Nội Thất Có Những Loại Nào?

Để hiểu rõ “nhựa nội thất là gì” và “đồ nội thất nhựa có tốt không”, trước tiên cần nắm được những loại nhựa phổ biến trong ngành. Mỗi loại nhựa có thành phần, tính năng và công dụng khác nhau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và độ bền của đồ nội thất.

2.1 Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)

  1. Thành phần và đặc tính

    • Nhựa PVC là loại polymer có tính dẻo, nhẹ, dễ uốn cong, chịu ẩm tốt, không bị mối mọt và có khả năng chống cháy lan.

    • Giá thành rẻ, dễ tìm nguyên liệu và phụ kiện liên quan (keo dán, phụ gia kháng UV, chống ẩm…).

  2. Ứng dụng

    • Tấm ốp tường, vách ngăn, trần nhựa.

    • Tủ kệ, tủ bếp, kệ sách, bàn học, bàn viết.

    • Ốp cột, ốp chân tường, phào chỉ trang trí.

  3. Ưu – Nhược điểm

    • Ưu điểm: Chi phí thấp, thi công nhanh, khả năng chống ẩm và mối mọt tốt, đa dạng màu sắc, không cần sơn hoàn thiện.

    • Nhược điểm: Dễ trầy xước, tuổi thọ trung bình (khoảng 5-10 năm nếu sử dụng điều kiện bình thường), chịu lực không cao bằng composite hoặc gỗ công nghiệp.

nhựa nội thất

2.2 Nhựa Composite

  1. Thành phần và đặc tính

    • Composite là sự kết hợp giữa bột gỗ hoặc vụn gỗ (thường là bột gỗ PVC) với nhựa PVC hoặc PP, ép thành tấm dưới áp suất cao.

    • Bề mặt composite thường phủ lớp Laminate hoặc Melamine để tạo hiệu ứng vân gỗ, chống trầy xước, chịu nhiệt, chống ẩm cực tốt.

  2. Ứng dụng

    • Tủ bếp, tủ quần áo, kệ tivi, vách ngăn trang trí, cầu thang giả gỗ, sàn nhựa giả gỗ.

  3. Ưu – Nhược điểm

    • Ưu điểm: Độ bền cao (15-20 năm), khả năng chống ẩm, mối mọt tuyệt vời, vân gỗ tự nhiên, thẩm mỹ sang trọng, độ cứng tốt, chịu lực tốt hơn PVC.

    • Nhược điểm:  Giá thành cao hơn PVC, trọng lượng nặng hơn PVC, thời gian thi công lâu hơn (cần gia công kỹ, dán cạnh cẩn thận).

Tam Op Tuong Nhua Composite

2.3  Nhựa Acrylic

  1. Thành phần và đặc tính

    • Nhựa acrylic (PMMA – Polymethyl Methacrylate) có đặc tính trong suốt, bề mặt bóng gương, chịu lực, chịu nhiệt tốt, không ố vàng dưới ánh nắng.

    • Độ phản chiếu ánh sáng lên đến 92%, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cao cho không gian nội thất.

  2. Ứng dụng

    • Mặt bàn bếp, mặt lavabo, tủ bếp bóng gương, kệ trưng bày, quầy lễ tân, tấm ốp gương trang trí.

  3. Ưu – Nhược điểm

    • Ưu điểm:Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, chống trầy cấp độ nhẹ, màu sắc phong phú, thẩm mỹ cao, khả năng phản chiếu ánh sáng giúp không gian sáng sủa hơn.

    • Nhược điểm: Dễ bị trầy xước sâu nếu va đập mạnh, giá thành cao, đòi hỏi quy trình thi công và lắp đặt tỉ mỉ.

Nhua Composite So Huu Tuoi Tho Cao 6527924e453653273e739671

2.4  Nhựa Tấm Foam (PVC Foam)

  1. Thành phần và đặc tính

    • PVC Foam là loại nhựa PVC có độ xốp, bề mặt phẳng nhẵn, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm và mối mọt tốt.

    • Bề mặt có thể phủ sơn UV, phủ Laminate, Melamine hoặc film vân gỗ, đá, vân bê tông…

  2. Ứng dụng

    • Ốp tường, trần nổi, vách ngăn, tủ bếp, kệ bếp, mặt bàn, cửa nhựa nội thất.

  3. Ưu – Nhược điểm

    • Ưu điểm: Dễ dàng cắt gọt, di chuyển, giá thành rẻ, chống thấm, kháng mối mọt, phù hợp thi công nhanh, dễ dàng phủ màu theo ý muốn.

    • Nhược điểm:  Độ cứng thấp, dễ cong vênh dưới nhiệt độ cao, tuổi thọ trung bình (5-8 năm), không chịu lực tốt.

Tam Formex Gia Re

2.5 Nhựa Nano

  1. Thành phần và đặc tính

    • Nhựa nano được cải tiến bằng cách bổ sung hạt nano oxit kim loại (ví dụ TiO₂, SiO₂) vào nhựa PVC hoặc composite, nhằm tăng khả năng chống trầy xước, chống ố, chống bám bẩn.

    • Khả năng chống tia UV tốt hơn, chống ẩm, chống vi khuẩn (tùy loại phụ gia kháng khuẩn).

  2. Ứng dụng

    • Ốp tường nhà tắm, nhà vệ sinh, bếp, tủ quần áo, mặt bàn, sàn nhựa (nano sàn).

  3. Ưu – Nhược điểm

    • Ưu điểm:Tăng độ bền bề mặt, chống trầy xước, dễ vệ sinh, độ ổn định cao trong điều kiện ẩm ướt.

    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn nhựa PVC thông thường, quy trình sản xuất phức tạp hơn.

Tam Op Nano 400 X 9 A004 5134

3. Ưu Điểm Của Nội Thất Nhựa

Sự phổ biến của nhựa nội thất xuất phát từ nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Dưới đây là những lợi thế nổi bật giúp “đồ nội thất nhựa” ngày càng được ưa chuộng:

3.1 Chi Phí Hợp Lý và Tiết Kiệm

  • Nhựa nội thất, đặc biệt là PVC và PVC Foam, có giá thành thấp hơn đáng kể so với gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp MDF, HDF. Điều này giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, phù hợp với khách hàng hướng tới giải pháp kinh tế.

  • Chi phí thi công, vận chuyển và lắp đặt cũng thấp hơn: do trọng lượng nhẹ, dễ cắt gọt và thi công nhanh, tiết kiệm nhân công và giảm thời gian hoàn thiện công trình.

3.2 Khả Năng Chống Ẩm và Mối Mọt

  • Nhựa không hấp thụ nước, không ẩm mốc, không bị mối mọt tấn công. Đây là đặc tính quan trọng khi sử dụng nội thất trong các không gian ẩm ướt như phòng tắm, nhà vệ sinh, bếp.

  • Trong khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam, đồ nội thất gỗ thường dễ bị cong vênh, mốc meo, tuổi thọ giảm. Nhựa nội thất khắc phục triệt để nhược điểm này, giúp sản phẩm duy trì thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

3.3 Đa Dạng Mẫu Mã và Kiểu Dáng

  • Công nghệ ép tấm, phủ Laminate, phủ Melamine, phủ film vân gỗ/đá giúp nhựa nội thất mang đến rất nhiều lựa chọn: vân gỗ tự nhiên, vân đá, vân xi măng, màu sắc tươi sáng, hoa văn hiện đại, cổ điển… phù hợp với mọi phong cách thiết kế.

  • Nhựa composite có thể gia công thành các đường bo cong mềm mại, chi tiết phức tạp như phào chỉ, hoa văn trang trí mà vật liệu gỗ thật khó thực hiện hoặc chi phí cao.

3.4 Dễ Dàng Vệ Sinh và Bảo Quản

  • Bề mặt nhẵn mịn, không bám bụi, dầu mỡ, dễ lau chùi chỉ với khăn mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ. Đặc biệt với nhựa nano, khả năng chống bám bẩn và trầy xước tốt hơn so với nhựa thường.

  • Có thể sử dụng khăn ẩm, dung dịch tẩy rửa chuyên dụng mà không lo bong tróc, phai màu.

3.5  Khả Năng Chống Cháy Lan (Tùy Loại)

  • Một số loại nhựa nội thất, đặc biệt là tấm nhựa nano, PVC Foam chống cháy lan hoặc đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, B2 theo quy định. Điều này tạo nên tính an toàn cao hơn so với gỗ công nghiệp không xử lý chống cháy.

3.6Thời Gian Thi Công Nhanh

  • Với việc sử dụng tấm ốp, tấm laminate, tấm foam, thời gian hoàn thiện bề mặt sàn, trần, tường hoặc thi công tủ kệ rất nhanh, chỉ bằng một nửa so với quy trình thi công gỗ công nghiệp (phủ laminate, dán cạnh, lắp ráp).

  • Điều này đặc biệt quan trọng với các dự án thương mại, cửa hàng cần hoàn thiện gấp, hoặc gia chủ có nhu cầu cải tạo, nâng cấp nhanh chóng.

tấm nhựa nội thất

4. Nhược Điểm Của Nội Thất Nhựa

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, nhựa nội thất vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ những nhược điểm này giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn hợp lý, tránh những rủi ro không mong muốn.

4.1 Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực Hạn Chế

  • Nhựa PVC và PVC Foam nói chung không chịu lực bằng gỗ công nghiệp hoặc gỗ tự nhiên. Khi kê đồ nặng, ngồi lê giữa mặt bàn nhựa mỏng có thể gây võng, cong vênh.

  • Nhiều loại nhựa kém chất lượng có thể giòn, dễ bị nứt vỡ khi chịu lực va đập mạnh.

4.2 Dễ Trầy Xước

  • Bề mặt nhựa, nhất là PVC và Acrylic, dễ bị trầy xước nếu sử dụng vật sắc nhọn hoặc va đập mạnh. Dù nhựa nano hoặc phủ lớp chống trầy có cải thiện, nhưng nếu không chăm sóc đúng cách, vết xước vẫn xuất hiện.

  • Vết xước sâu có thể phải xử lý bằng cách thay tấm mới hoặc dán miếng vá, tốn công sức và chi phí.

4.3 Ảnh Hưởng Bởi Nhiệt Độ Cao

  • Trong điều kiện nhiệt độ cao (trên 70–80°C) hoặc nơi có nguồn nhiệt cục bộ (như gần bếp ga, bếp từ…), nhựa có thể bị giãn nở, mất hình dạng, biến màu hoặc thậm chí chảy mềm.

  • Mẫu nhựa kém chất lượng có thể giải phóng mùi nhựa khó chịu khi chạm nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến sức khỏe.

4.4 Tuổi Thọ Trung Bình (Tùy Loại)

  • Nhựa PVC thông thường có tuổi thọ khoảng 5–10 năm nếu sử dụng trong điều kiện bình thường. Các loại nhựa composite, acrylic và nhựa nano chất lượng cao có thể bền hơn (10–20 năm), nhưng vẫn khó bằng gỗ công nghiệp phủ Laminate (khoảng 15–25 năm) hoặc gỗ tự nhiên (20–30 năm).

  • Tuổi thọ thực tế còn phụ thuộc vào quá trình sử dụng, bảo quản và môi trường lắp đặt.

4.5 Vấn Đề Môi Trường và Túi Nhựa Một Lần

  • Một số sản phẩm nhựa nội thất được sản xuất từ nhựa tái chế hoặc nhựa nguyên sinh nhưng không thể tái chế tiếp sau khi thải bỏ, tạo gánh nặng xử lý rác thải nhựa.

  • Chất thải nhựa khó phân hủy, nếu không được thu gom, tái chế đúng cách sẽ ảnh hưởng xấu đến môi trường.

 

tấm nhựa nội thất

5. Đồ Nội Thất Nhựa Có Tốt Không? Đánh Giá Chất Lượng Và Ứng Dụng

Câu hỏi “đồ nội thất nhựa có tốt không” thực chất phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện tài chính và yêu cầu thẩm mỹ của từng người. Dưới đây là các tiêu chí chính để đánh giá chất lượng và công năng của đồ nội thất nhựa:

5.1 Tiêu Chí Độ Bền và Khả Năng Chống Ẩm

  • Nhựa nội thất chất lượng tốt thường được sản xuất từ nhựa nguyên sinh (thay vì nhựa tái chế). Nhựa nguyên sinh giúp tấm nhựa bền hơn, chống va đập tốt hơn, không bị xốp, dễ thấm nước.

  • Khi chọn nhựa nội thất cho khu vực ẩm ướt (phòng tắm, nhà vệ sinh, bếp), nên ưu tiên nhựa composite phủ Laminate, nhựa tấm foam chống ẩm, hoặc nhựa nano có lớp phủ chống thấm hiệu quả.

  • Thử nghiệm bằng cách nhỏ nước lên bề mặt, kiểm tra độ loang, khả năng thấm, thời gian khô để đánh giá khả năng chống ẩm thực tế.

5.2 Độ An Toàn Về Sức Khỏe

  • Nhựa nội thất chất lượng kém có thể chứa hàm lượng Phthalate (chất làm dẻo độc hại), formaldehyde (chất kết dính trong gỗ công nghiệp) hoặc các kim loại nặng. Khi tiếp xúc lâu dài, nhất là ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (như mặt bàn bếp, bàn ăn), có thể phát sinh các chất độc hại.

  • Để đảm bảo an toàn, nên lựa chọn sản phẩm có chứng nhận đạt tiêu chuẩn quốc tế (ISO 9001, chứng chỉ RoHS, REACH). Ngoài ra, sản phẩm nhựa nội thất cao cấp thường cung cấp thông tin đầy đủ về thành phần, hàm lượng VOC (Volatile Organic Compounds), độ an toàn cho người sử dụng.

  • Nhựa acrylic, composite  có khả năng hạn chế phát thải formaldehyde thấp hơn so với gỗ công nghiệp thông thường.

5.3 Tính Thẩm Mỹ và Thời Trang

  • Trong lĩnh vực nội thất, yếu tố thẩm mỹ luôn được đặt lên hàng đầu. Nhựa nội thất hiện nay không chỉ đơn điệu màu trắng hoặc xám, mà đã đa dạng về vân gỗ, vân đá, vân bê tông, vân kim loại, vân xi măng góp phần tạo phong cách riêng cho không gian.

  • Nhờ khả năng ép đùn, dập khuôn, nhựa có thể tạo hình đa dạng: đường nét tối giản, đường bo cong mềm mại, hoa văn 3D, phào chỉ trang trí, bề mặt bóng gương hoặc mờ. Điều này giúp đồ nội thất nhựa dễ kết hợp với các phong cách từ hiện đại, tối giản đến tân cổ điển, công nghiệp.

  • Đồ nội thất nhựa phù hợp với phong cách trẻ trung, năng động và các không gian cần chi phí vừa phải nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ.

5.4 Ứng Dụng Thực Tiễn

  1. Không Gian Nhà Ở

    • Phòng Khách: Kệ tivi, tủ sách, kệ trang trí, vách ngăn phòng khách – cầu thang, lam sóng nhựa ốp tường. Nhựa composite hoặc acrylic thường được chọn để tạo điểm nhấn, giúp không gian sáng sủa, rộng rãi.

    • Phòng Bếp: Tủ bếp nhựa PVC hoặc composite, mặt bàn bếp bằng acrylic hoặc nhựa nano chống ẩm. Nhựa ít bị ẩm, chống mốc, dễ lau chùi, thích hợp với bếp ẩm.

    • Phòng Ngủ Tủ quần áo, bàn trang điểm, bàn đầu giường bằng nhựa giả gỗ (composite). Mang đến vẻ ấm cúng, dễ phối màu, chống mối mọt.

    • Phòng Tắm – Nhà Vệ Sinh:Vách ngăn nhựa, tấm ốp nano chống thấm, kệ lavabo bằng nhựa composite. Giải pháp chống ẩm tuyệt đối, vệ sinh nhanh chóng.

  2. Không Gian Văn Phòng

    • Vách ngăn văn phòng, tủ tài liệu, bàn làm việc, kệ hồ sơ bằng nhựa composite hoặc Acrylic. Công ty, văn phòng thường ưu tiên nhựa để tiết kiệm chi phí, dễ thi công và thay đổi không gian linh hoạt.

  3. Không Gian Thương Mại – Quán Cà Phê – Nhà Hàng

    • Quầy lễ tân, quầy bar bằng nhựa acrylic, nhựa composite sơn PU. Mang lại diện mạo hiện đại, bền đẹp dưới tác động của môi trường ẩm ướt hoặc dầu mỡ.

    • Bảng hiệu, giá kệ trưng bày sản phẩm, tủ trưng bày nhựa trong suốt để tăng tính bắt mắt.

  4. Công Trình Dự Án – Khách Sạn – Resort

    • Trang trí nội thất phòng nghỉ, hành lang, vách ốp cầu thang, tấm ốp tường 3D bằng nhựa PVC Foam, nhựa nano. Giảm tải trọng công trình, thi công nhanh, tiết kiệm chi phí nhân công.

    • Mái che giếng trời nhựa polycarbonate lấy sáng, giúp không gian thông thoáng nhưng vẫn bảo vệ khỏi mưa, nắng.

Z5108485943304 0deb2c6d20d7a0852b0543d6fba13f6c

6. Cách Lựa Chọn Đồ Nội Thất Nhựa Chất Lượng

Để đảm bảo “đồ nội thất nhựa có tốt không” thực sự đáp ứng được nhu cầu sử dụng, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng khi chọn mua:

6.1 Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng

  • Mục đích:Xác định rõ món đồ nhựa sẽ được sử dụng ở khu vực nào (phòng khách, bếp, phòng tắm, văn phòng), từ đó lựa chọn loại nhựa phù hợp (chống ẩm, chịu lực, chịu nhiệt).

  • Yêu cầu thẩm mỹ: Nếu ưu tiên phong cách hiện đại, đẳng cấp, nên chọn nhựa acrylic hoặc composite phủ Laminate vân gỗ. Nếu cần giải pháp tiết kiệm, nhựa PVC hoặc PVC Foam là lựa chọn hợp lý.

6.2 Kiểm Tra Chất Lượng Nguyên Liệu

  • Nhựa nguyên sinh hay tái chế:Nhựa nguyên sinh (new PVC, new PP) thường có giá cao hơn nhưng độ bền và độ ổn định cao. Nhựa tái chế rẻ hơn nhưng dễ xuống cấp, dễ bị ố vàng, giòn vỡ.

  • Chứng chỉ chất lượng: Kiểm tra xem sản phẩm có chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9001, CO/CQ (Certificate of Origin/Certificate of Quality), chứng nhận RoHS (hạn chế chất độc hại), chứng nhận chống cháy B1, B2 hay không.

  • Phụ gia bổ sung: Một số sản phẩm nhựa cao cấp được bổ sung nano, chất kháng khuẩn, chống tia UV, chống cháy, giúp nâng cao độ bền và an toàn. Hãy đối chiếu thông số kỹ thuật trước khi quyết định mua.

6.3 Độ Dày và Kích Thước Phù Hợp

  • Đối với tủ kệ, bàn bếp, tủ bếp, tủ quần áo: độ dày tấm nhựa thường từ 16mm–25mm (composite), giúp chịu lực tốt. Nhựa PVC Foam thường mỏng hơn, khoảng 9mm–12mm, chỉ phù hợp làm vách ngăn, ốp tường, kệ nhẹ.

  • Đối với mặt bàn: nhựa acrylic nên có độ dày tối thiểu 18mm để đảm bảo không bị võng khi kê đồ nặng.

  • Kiểm tra sai số kích thước, độ phẳng, độ thẳng. Sản phẩm chính hãng thường có sai số rất nhỏ (<1mm).

6.4 Màu Sắc và Hoàn Thiện Bề Mặt

  • Chọn màu sắc và hoa văn nhựa phù hợp với phong cách tổng thể căn phòng. Với không gian nhỏ, nên ưu tiên màu sắc tươi sáng (trắng, kem, xám nhạt, vân gỗ sáng) giúp mở rộng cảm giác không gian.

  • Kiểm tra bề mặt: phẳng mịn, không bong tróc, không rỗ bọt (đặc biệt với PVC Foam). Lớp phủ Laminate hoặc Melamine phải dày đều, không bị phồng rộp.

6.5 Đánh Giá Khả Năng Chống Cháy, Chống Ẩm

  • Tìm hiểu chỉ số chống cháy lan  nếu lắp đặt ở khu vực công cộng, văn phòng, tòa nhà cao tầng. Nhựa nano hoặc composite chất lượng cao thường đạt tiêu chuẩn chống cháy B1.

  • Với khu vực ẩm ướt (bếp, phòng tắm), ưu tiên nhựa composite chống ẩm, nhựa nano có lớp phủ chống thấm, nhựa PVC Foam chất lượng tốt.

6.6 Thương Hiệu và Chế Độ Bảo Hành

  • Nên lựa chọn thương hiệu uy tín trên thị trường như Zukoplast, Ecomi, Compa, … để đảm bảo chất lượng ổn định, có chế độ bảo hành rõ ràng (từ 12–24 tháng).

  • Hỏi kỹ về điều kiện bảo hành, bao gồm: lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất, bong tróc lớp phủ, cong vênh do nhà sản xuất, độ dày thực tế không đạt cam kết, v.v.

nhựa nội thất

Kết Luận

Nhựa nội thất đã khẳng định vị thế quan trọng trong ngành trang trí và thiết kế nội thất nhờ các ưu điểm như: chi phí hợp lý, khả năng chống ẩm, đa dạng về mẫu mã, thi công nhanh và dễ vệ sinh. Bên cạnh đó, “đồ nội thất nhựa có tốt không” phụ thuộc nhiều vào chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất và môi trường sử dụng. Đối với những không gian đòi hỏi độ ẩm cao hoặc cần thi công nhanh chóng, nhựa luôn là giải pháp tối ưu. Tuy nhiên, đối với những công trình cần độ bền cực cao, tính phong thủy hoặc giá trị thẩm mỹ truyền thống, vật liệu gỗ (gỗ công nghiệp hoặc gỗ tự nhiên) vẫn chiếm ưu thế.

Cùng chuyên mục

LAM NHỰA GIẢ GỖ – 10 MẪU LAM NHỰA PHÒNG KHÁCH ĐẸP VÀ ẤN TƯỢNG

LAM NHỰA GIẢ GỖ – 10 MẪU LAM NHỰA PHÒNG KHÁCH ĐẸP VÀ ẤN TƯỢNG

11/04/2025

10 MẪU LAM NHỰA GIẢ GỖ TRANG TRÍ PHÒNG KHÁCH ĐẸP VÀ ẤN TƯỢNG 1. Giới Thiệu Chung Về Lam...

10+ Các mẫu phòng ngủ ốp nhựa giả đá

10+ Các mẫu phòng ngủ ốp nhựa giả đá

14/04/2025

Các mẫu phòng ngủ ốp nhựa giả đá I. Giới thiệu về xu hướng phòng ngủ ốp nhựa giả đá...

Nhựa Zukoplast Chống Nước Giải Pháp Cho Khu Vực Bếp 2025

Nhựa Zukoplast Chống Nước Giải Pháp Cho Khu Vực Bếp 2025

03/05/2025

Nhựa Nội Thất Zukoplast Chống Nước Tuyệt Đối Cho Tủ Bếp Giới thiệu Khu vực bếp là nơi chịu tác...

15+ MẪU PHÒNG KHÁCH NHỰA NANO ĐẸP – XU HƯỚNG 2025

15+ MẪU PHÒNG KHÁCH NHỰA NANO ĐẸP – XU HƯỚNG 2025

12/04/2025

 MẪU PHÒNG KHÁCH  NHỰA NANO ĐẸP – HIỆN ĐẠI Trong lĩnh vực thiết kế và trang trí nội thất, đặc...

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x